NHÓM GIÁO SƯ AN JUNG MIN TẠI BỆNH VIỆN SEOUL ASAN CHỨNG MINH HIỆU QUẢ CỦA CAN THIỆP ĐỘNG MẠCH VÀNH DỰA TRÊN TRÍ TUỆ NHÂN TẠO LẦN ĐẦU TIÊN TRÊN THẾ GIỚI .
Các thiết bị hình ảnh độ phân giải cao hiện có và diện tích rộng của động mạch vành có sự tương đồng… Tỷ lệ hình thành huyết khối và nhồi máu cơ tim là 0%
“Phương pháp chụp động mạch vành, trước đây phụ thuộc vào kinh nghiệm của bác sĩ, giờ đây được AI bổ trợ… giảm chi phí và phân tích nhanh chóng.”
Nhóm giáo sư An Jung-min tại Bệnh viện Seoul Asan lần đầu tiên chứng minh hiệu quả can thiệp động mạch vành dựa trên trí tuệ nhân tạo
Khi động mạch vành cung cấp máu cho tim bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn, can thiệp động mạch vành được thực hiện bằng cách đặt stent để mở rộng các mạch máu bị thu hẹp. Trước khi thực hiện, cần phải xác định kích thước stent phù hợp, điều này thường được quyết định thông qua phương pháp chụp động mạch vành bằng chất cản quang và X-quang, giúp quan sát các tổn thương bên trong.
Tuy nhiên, mỗi bệnh nhân có tổn thương khác nhau và phức tạp, và vì quyết định kích thước stent tối ưu phải dựa trên hình ảnh 2D, kết quả can thiệp trước đây phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm và khả năng của bác sĩ.
Nhóm nghiên cứu của giáo sư An Jung-min tại Bệnh viện Seoul Asan đã chứng minh rằng, khi sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích kích thước stent tối ưu, kết quả can thiệp động mạch vành có hiệu quả tương đương với việc sử dụng thiết bị hình ảnh độ phân giải cao để quan sát trực tiếp bên trong động mạch, giúp mở rộng mạch máu bị thu hẹp và an toàn điều trị. Kết quả nghiên cứu này lần đầu tiên được công bố và cho thấy tỷ lệ biến cố lâm sàng quan trọng như tử vong do tim, nhồi máu cơ tim và huyết khối là 0%.
Thiết bị hình ảnh độ phân giải cao hiện tại là hệ thống hình ảnh ba chiều giúp nhìn thấy bên trong động mạch, cho phép đánh giá tổn thương chính xác nhất, nhưng chi phí rất cao và thời gian thực hiện dài, khiến tỉ lệ sử dụng thực tế khá thấp.
Trong bối cảnh đó, một hệ thống phân tích hình ảnh động mạch vành bằng AI, có hiệu quả tương đương với các thiết bị hình ảnh độ phân giải cao, đã được phát triển. Khi hình ảnh động mạch vành được tải tự động lên hệ thống phân tích trong quá trình can thiệp, AI sẽ ngay lập tức đánh giá đường kính mạch máu, độ dài và mức độ hẹp của tổn thương, từ đó tính toán kích thước stent tối ưu.
Kết quả nghiên cứu này được công bố trên tạp chí JACC Cardiovascular Interventions (chỉ số trích dẫn 11.7), một tạp chí có uy tín hàng đầu trong lĩnh vực tim mạch và can thiệp tim mạch của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, và đã được trình bày tại Hội nghị TCT (Transcatheter Cardiovascular Therapeutics) tổ chức ở Washington D.C., Mỹ.
Can thiệp động mạch vành là phương pháp điều trị khi động mạch vành bị hẹp hoặc tắc nghẽn, bằng cách đặt stent để mở rộng mạch máu. Đây là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành như đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim.
Trước khi thực hiện can thiệp, bác sĩ cần xác định chính xác đường kính và đặc tính của động mạch vành bị hẹp, cũng như kiểm tra xem stent có được đặt đúng vị trí sau can thiệp hay không, điều này thường được thực hiện bằng phương pháp chụp động mạch vành. Chất cản quang được tiêm vào để làm rõ tổn thương và các bác sĩ sẽ xem xét hình ảnh hai chiều trong quá trình chụp X-quang để quyết định kích thước stent phù hợp.
Khi sử dụng thiết bị hình ảnh ba chiều như quang học nội mạch (OCT), các tổn thương có thể được phân tích chính xác hơn, giúp tăng tỉ lệ thành công của thủ thuật. Tuy nhiên, chi phí cao và thời gian thực hiện dài khiến việc sử dụng OCT thực tế chỉ chiếm từ 10-40%.
Nhóm nghiên cứu của giáo sư An Jung-min tại Bệnh viện Seoul Asan đã tiến hành theo dõi 196 bệnh nhân được can thiệp động mạch vành sử dụng hệ thống phân tích động mạch vành bằng AI và 199 bệnh nhân sử dụng hệ thống OCT tại 13 bệnh viện trong nước từ tháng 10 năm 2022 đến tháng 2 năm 2024.
Kết quả điều trị được đo lường qua diện tích stent tối thiểu, một chỉ số quan trọng quyết định thành công của can thiệp động mạch vành. Diện tích stent tối thiểu dưới 5,0 mm² có thể dẫn đến nguy cơ tái hẹp hoặc huyết khối.
Kết quả cho thấy diện tích stent tối thiểu trong nhóm sử dụng AI là 6,3±2,2 mm² và trong nhóm sử dụng OCT là 6,2±2,2 mm². Hai nhóm không có sự khác biệt đáng kể và đều có kết quả điều trị an toàn.
Ngoài ra, các chỉ số đánh giá an toàn thủ thuật như sự không mở rộng của stent, bong tróc, hoặc các tổn thương ở khu vực lân cận cũng không có sự khác biệt có ý nghĩa giữa hai nhóm. Cả hai nhóm đều có tỷ lệ sự kiện lâm sàng quan trọng như tử vong do tim, nhồi máu cơ tim và huyết khối sau 6 tháng là 0%.
Giáo sư An Jung-min cho biết: “Sử dụng trí tuệ nhân tạo giúp phân tích hình ảnh động mạch vành một cách nhanh chóng và khách quan mà không cần thêm thời gian hay nhân lực, giúp can thiệp động mạch vành chính xác mà không có sai sót.”
Ông cũng cho biết: “Mặc dù nghiên cứu này tập trung vào các tổn thương đơn giản, nhưng chúng tôi sẽ tiếp tục nghiên cứu để có thể áp dụng cho các tổn thương phức tạp như tổn thương động mạch chủ trái hoặc các mạch máu cấy ghép.”