“HÀNH TRÌNH 30 NĂM CỦA GHÉP GAN TỪ NGƯỜI HIẾN SỐNG TẠI HÀN QUỐC: TỪ BÉ SƠ SINH TỚI NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH ĐẦY NGHỊ LỰC”
“Nhận một phần gan từ cha tại Bệnh viện Asan Seoul vào năm 1994 và duy trì sức khỏe trong suốt 30 năm”
Bệnh viện Asan Seoul, tổng số ca ghép gan từ người hiến sống vượt qua 7,000 ca, tỷ lệ thành công cao nhất thế giới đạt 98%
“Ghép gan từ người hiến sống là phương pháp điều trị tối ưu, đảm bảo sự sống lâu dài và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân bị bệnh gan giai đoạn cuối.”
Ngày 8 tháng 12 năm 1994. Một em bé 9 tháng tuổi bị xơ gan do tắc nghẽn đường mật bẩm sinh, gan dần trở nên cứng đờ. Lúc đó, một phần tư gan của người cha đã được ghép vào em bé.
Khi các bác sĩ tại Bệnh viện Asan Seoul cẩn thận thông dòng máu, gan nhợt nhạt được ghép vào bụng em bé đã dần chuyển sang màu đỏ.
Máu từ tim em bé đã chảy vào gan một cách an toàn. Đó là khoảnh khắc thành công của ca ghép gan từ người hiến sống đầu tiên tại Hàn Quốc.
Sau khi hoàn thành thí nghiệm trên động vật và thực hiện hàng chục lần mô phỏng, các bác sĩ đã chuẩn bị cho bệnh nhân đầu tiên.
Với quyết tâm duy nhất là cứu sống em bé, cha mẹ của em đã mạnh dạn đáp ứng thử thách của các bác sĩ và trao một phần gan của mình để cứu sống con.
Nhờ nỗ lực hết mình của tất cả mọi người, em bé đã sống sót và đón sinh nhật lần thứ 30 trong sức khỏe tốt.
30 năm trước, em bé bị xơ gan do tắc nghẽn đường mật bẩm sinh, đã phải đối mặt với cái chết trước khi tròn một tuổi. Nhưng nhờ vào ca ghép gan từ người hiến sống đầu tiên trong nước, em đã sống sót và giờ đây đã trở thành một người trưởng thành 30 tuổi.
Bệnh viện Asan Seoul, Trung tâm Ghép Tạng, cho biết rằng cô Lee Ji-won (30 tuổi) là người đầu tiên được ghép gan từ người hiến sống vào ngày 8 tháng 12 năm 1994 tại bệnh viện này, và cô vừa đón mừng sinh nhật lần thứ 30 trong sức khỏe tốt.
Thành công của ca ghép gan cho trẻ em này đã mở đường cho Bệnh viện Asan Seoul thực hiện tổng cộng 7.392 ca ghép gan từ người hiến sống, bao gồm 7.032 ca cho người lớn và 360 ca cho trẻ em. Đây là kỷ lục thế giới về số ca ghép gan từ người hiến sống.
Ghép gan từ người hiến sống, tức là việc cấy ghép một phần gan của người còn sống, có ưu điểm là bệnh nhân không phải chờ đợi gan từ người hiến chết não, giúp ngăn ngừa tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn. Hơn nữa, vì không có nguy cơ tổn thương gan do quá trình chết não, gan được ghép sẽ có chất lượng tốt hơn. Tuy nhiên, so với ghép gan từ người chết não, ca phẫu thuật này rất phức tạp và nguy cơ xảy ra biến chứng cao, vì vậy không thể đảm bảo tỷ lệ sống sót cao như ghép gan từ người chết não.
Tuy nhiên, Bệnh viện Asan Seoul đã thực hiện 85% ca ghép gan bằng phương pháp ghép gan từ người hiến sống để cứu chữa cho nhiều bệnh nhân mắc bệnh gan giai đoạn cuối. Trong 5 năm gần đây, số ca ghép gan từ người hiến sống đã đạt trung bình 400 ca mỗi năm.
Mặc dù phần lớn là ca ghép gan từ người hiến sống phức tạp và khó khăn, nhưng tỷ lệ sống sót tổng thể của Bệnh viện Asan Seoul trong các ca ghép gan rất cao:
- 1 năm: 98%
- 3 năm: 90%
- 10 năm: 89%
Nếu so với tỷ lệ sống sót 1 năm của ghép gan tại Trung tâm Y tế Pittsburgh và Trung tâm Y tế Đại học California, San Francisco, Mỹ, là 92%, thì tỷ lệ này của Bệnh viện Asan Seoul được xem là xuất sắc.
Tỷ lệ sống sót của ca ghép gan từ người hiến sống cho trẻ em trong 10 năm qua gần như đạt 100%. Kết quả phân tích tỷ lệ sống sót của 93 bệnh nhi được ghép gan từ người hiến sống trong giai đoạn 2012-2020 cho thấy tỷ lệ sống sót 1 năm là 100%, tỷ lệ sống sót 5 năm là 98.6%. Con số này đã cải thiện rõ rệt so với tỷ lệ sống sót của 113 bệnh nhi ghép gan từ người hiến sống trong giai đoạn 2003-2011, với tỷ lệ sống sót 1 năm là 92.9% và tỷ lệ sống sót 5 năm là 92.0%.
Tỷ lệ sống sót cao như vậy có được nhờ vào hệ thống hợp tác và quản lý tập trung sau và trước phẫu thuật được nâng cao. Các chuyên gia từ các lĩnh vực ghép gan, phẫu thuật gan mật, phẫu thuật nhi khoa, tiêu hóa và dinh dưỡng nhi khoa, gây mê hồi sức, và phòng chăm sóc đặc biệt làm việc chặt chẽ với nhau, lập kế hoạch trước phẫu thuật để phòng ngừa các biến chứng có thể xảy ra, và sau phẫu thuật, tình trạng của bệnh nhân được theo dõi và quản lý cẩn thận.
Đối với bệnh nhi, do đang trong quá trình phát triển và trưởng thành, ngoài các vấn đề thông thường trong ghép gan như suy dinh dưỡng do thiếu hụt dinh dưỡng, chậm phát triển và trưởng thành, các vấn đề về tiêm phòng và tiếp xúc với các loại nhiễm trùng khác nhau, và vấn đề tuổi dậy thì, còn có nhiều khó khăn đặc biệt khác.
Do đó, sự can thiệp của các bác sĩ chuyên khoa nhi khoa, những người am hiểu về trẻ em, trở nên càng quan trọng hơn so với người lớn. Bệnh viện Asan Seoul giải quyết những vấn đề này tối đa trước khi ghép gan và sau khi phẫu thuật, tiến hành chăm sóc tập trung và cá nhân hóa tại phòng chăm sóc đặc biệt dành cho trẻ em. Sau khi bệnh nhân trở lại xã hội, bệnh viện cũng duy trì sự quản lý liên tục để nâng cao tỷ lệ sống sót sau ghép gan. Quá trình này được thực hiện thông qua sự hợp tác giữa các bác sĩ trong nhóm đa ngành, bao gồm các bác sĩ tiêu hóa và dinh dưỡng nhi khoa.
Trong khi việc hiến tặng cơ quan từ người chết não đang thiếu trầm trọng so với các nước phương Tây, Bệnh viện Asan Seoul đã giới thiệu những phương pháp phẫu thuật mới chưa ai thử nghiệm, nhằm cứu sống nhiều bệnh nhân hơn và đóng góp vào cộng đồng ghép gan toàn cầu.
Giáo sư Lee Seung-gyu, giáo sư ghép gan và gan mật tại Bệnh viện Asan Seoul, đã phát triển phương pháp ghép gan biến thể từ gan phải vào năm 1998, trở thành phương pháp phẫu thuật tiêu chuẩn được sử dụng tại các trung tâm ghép gan trên toàn thế giới. Phương pháp ghép gan biến thể này tạo ra một tĩnh mạch trung gian mới trong gan phải được ghép, giúp máu từ toàn bộ khu vực của gan phải được thoát ra qua tĩnh mạch trung gian này. Nhờ phương pháp này, số lượng ca ghép gan từ người hiến sống đã vượt qua 100 ca, tăng từ mức chỉ 30 ca mỗi năm vào thời điểm đó, và tỷ lệ thành công của phẫu thuật cũng đã vượt qua 95%, từ mức 70% trước đó.
Vào tháng 3 năm 2000, Giáo sư Lee Seung-gyu đã thực hiện ca ghép gan từ người hiến sống 2:1 đầu tiên trên thế giới, mở rộng phạm vi người hiến và người nhận. Đây là một phương pháp phẫu thuật mà trước đó không thể thực hiện vì khó khăn về kỹ thuật, trong đó gan của hai người hiến được lấy một phần và ghép cho một bệnh nhân. Phương pháp này đã giúp mở ra khả năng ghép gan ngay cả khi một người hiến sống không đủ gan để ghép, và cho đến nay, đã có 638 bệnh nhân nhận được cuộc sống mới nhờ phương pháp này.
Ghép gan từ người hiến sống có sự không phù hợp về nhóm máu ABO cũng được thực hiện nhiều nhất tại Bệnh viện Asan Seoul. Đến nay, đã có 1,042 bệnh nhân nhận được ghép gan không phù hợp nhóm máu ABO, và kết quả phẫu thuật đạt tỷ lệ thành công tương đương với ghép gan phù hợp nhóm máu.
Bệnh viện Asan Seoul cũng không ngừng nỗ lực bảo vệ sự an toàn của người hiến gan. Phẫu thuật cắt gan cho người hiến bằng phương pháp nội soi và cắt rạch tối thiểu đã giúp rút ngắn thời gian hồi phục và giảm thiểu sẹo, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người hiến. Trong số các người hiến gan từ người sống tại Bệnh viện Asan Seoul, chưa có trường hợp tử vong hay gặp phải biến chứng nghiêm trọng.
Giáo sư Lee Seung-gyu, giáo sư ghép gan và gan mật tại Bệnh viện Asan Seoul thuộc Đại học Ulsan, cho biết: “Ca ghép gan từ người hiến sống cứu sống một bé gái 9 tháng tuổi vào tháng 12 năm 1994 đã trở thành một cột mốc quan trọng trong hành trình ghép gan của chúng tôi. Nhờ ca ghép này, chúng tôi đã có thể mang lại sự sống mới cho hơn 7.000 bệnh nhân mắc bệnh gan giai đoạn cuối. Điều kỳ diệu này chỉ có thể đạt được nhờ tinh thần thách thức và đam mê của đội ngũ y bác sĩ trong nhóm ghép gan, cùng với sự sống mãnh liệt và cuộc sống bình thường của những bệnh nhân sau phẫu thuật.”
Giáo sư Kim Kyung-mo, bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa và dinh dưỡng nhi khoa tại Bệnh viện Asan Seoul thuộc Đại học Ulsan, chia sẻ: “30 năm qua là kết quả của sự cống hiến và nỗ lực không ngừng của đội ngũ y bác sĩ, cũng như sự nỗ lực không mệt mỏi của các bệnh nhân và gia đình họ, những người đã tin tưởng và theo dõi quá trình điều trị. Hình ảnh đứa trẻ đầu tiên nhận ghép gan từ người hiến sống tại Hàn Quốc, sau đó vào lớp mẫu giáo, trải qua những năm tháng học hành bình thường và giờ đây đã trở thành một người trưởng thành có vai trò trong xã hội, là minh chứng tượng trưng cho thành công của y học ghép tạng. Nếu quá trình chăm sóc sau ghép được thực hiện tốt, bệnh nhân có thể sống khỏe mạnh suốt đời, vượt qua cả 30 năm. Cuộc sống thành công của những bệnh nhân ghép tạng này sẽ là niềm hy vọng lớn cho các trẻ em và gia đình họ trong tương lai.”