HỘI CHỨNG NGƯNG THỞ LÚC NGỦ ( SLEEP APNEA)
Định nghĩa
Hội chứng ngưng thở lúc ngủ (Sleep Apnea) là tình trạng khi ngừng thở trong khi ngủ, xảy ra do sự tắc nghẽn hoặc mất khả năng kiểm soát hô hấp. Bệnh này có ba dạng: tắc nghẽn, trung ương và hỗn hợp. Trong đó, dạng tắc nghẽn là phổ biến nhất, còn dạng trung ương khá hiếm. Dạng hỗn hợp là sự kết hợp của hai loại trên.
Nguyên nhân
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về quá trình xảy ra ngáy và ngưng thở khi ngủ, và các kết quả nghiên cứu cho thấy nguyên nhân chủ yếu là sự thu hẹp của đường hô hấp trên từ mũi đến họng. Những bệnh nhân ngáy và ngưng thở khi ngủ thường có dị tật giải phẫu khiến không gian của đường hô hấp bị hẹp lại, chẳng hạn như do béo phì làm tích tụ mỡ ở vùng cổ hoặc các mô như lưỡi, amidan phát triển quá mức, làm giảm không gian trong cổ họng và gây ra ngáy và ngưng thở.
Ngoài ra, những người có cằm nhỏ bất thường hoặc cổ ngắn và to cũng có nguy cơ cao mắc phải chứng ngáy và ngưng thở khi ngủ. Một nguyên nhân khác là sự yếu của cơ xung quanh hầu họng, làm mất khả năng duy trì sự mở rộng của đường thở trong khi ngủ. Đối với trẻ em, nguyên nhân chính của ngáy và ngưng thở khi ngủ là amidan và adenoid phì đại.
Triệu chứng
-
Ngưng thở khi ngủ dạng tắc nghẽn (Obstructive Sleep Apnea – OSA): Đây là dạng phổ biến nhất của ngưng thở khi ngủ, đặc trưng bởi sự tắc nghẽn hoặc sự xẹp của đường hô hấp trên khi ngủ, khiến bệnh nhân ngừng thở nhiều lần trong đêm. Điều này làm giảm nồng độ oxy trong máu và khiến bệnh nhân tỉnh giấc nhiều lần để thở lại. Triệu chứng này được gọi là sự kiện ngừng thở. Trong suốt các sự kiện này, bệnh nhân có thể gặp tình trạng thở gắng sức. Ví dụ, tưởng tượng như tay bạn đang bịt lỗ của một máy hút bụi, khiến máy phải gắng sức nhưng không thể hút được không khí (tương tự với việc tắc nghẽn đường hô hấp).
-
Ngưng thở khi ngủ dạng trung ương (Central Sleep Apnea): Đây là tình trạng ngừng thở do sự mất khả năng điều khiển hô hấp từ trung tâm điều khiển trong não. Điều này chủ yếu dẫn đến giảm nồng độ oxy trong máu. Giống như việc rút phích cắm của máy hút bụi, khi trung tâm điều khiển hô hấp trong não bị gián đoạn, bệnh nhân sẽ không thể tiếp tục thở, làm giảm sự thông khí. Họ thường thức dậy do phản xạ tự động để thở và do đó không thể ngủ ngon.
-
Ngưng thở khi ngủ dạng hỗn hợp (Mixed Sleep Apnea): Đây là sự kết hợp của hai dạng trên, bắt đầu bằng ngưng thở dạng trung ương nhưng dần chuyển sang dạng tắc nghẽn. Thông thường, khi điều trị được ngưng thở tắc nghẽn, ngưng thở dạng trung ương sẽ dễ điều trị hơn.
Chẩn đoán
Chẩn đoán ngưng thở khi ngủ được thực hiện thông qua việc thu thập tiền sử bệnh từ bệnh nhân, người phối ngẫu và gia đình. Các triệu chứng như mức độ buồn ngủ vào ban ngày và tần suất ngáy hay ngưng thở khi ngủ có thể giúp chẩn đoán. Kiểm tra sức khỏe bao gồm đo trọng lượng, chỉ số BMI và kiểm tra các bộ phận như mũi, miệng, họng, và thanh quản. Để đánh giá chính xác, xét nghiệm đa thông số giấc ngủ (Polysomnography) là phương pháp tốt nhất. Bệnh nhân sẽ được theo dõi trong suốt một đêm tại bệnh viện, các thông số như nhịp thở, mạch, chuyển động, ngáy, độ bão hòa oxy trong máu, sóng não sẽ được đo.
Điều trị
Có hai phương pháp chính để điều trị ngưng thở khi ngủ: phẫu thuật và thiết bị hỗ trợ hô hấp. Phương pháp hiệu quả và thường được sử dụng nhất là máy thở áp lực dương liên tục (CPAP). Các thiết bị BiPAP và DPAP là các biến thể của CPAP, điều chỉnh áp lực không khí tùy theo nhu cầu của bệnh nhân.
-
Máy thở áp lực dương liên tục (CPAP): Đây là phương pháp điều trị phổ biến cho ngưng thở dạng tắc nghẽn và hỗn hợp. Máy sử dụng một ống dẫn khí vào mũi bệnh nhân để duy trì áp suất không khí liên tục trong đường hô hấp, ngăn không cho đường thở bị tắc nghẽn. Mặc dù việc đeo mặt nạ có thể bất tiện, nhưng đây là phương pháp hiệu quả để giảm triệu chứng và mệt mỏi ban ngày.
-
BiPAP: Máy này tự động điều chỉnh áp lực không khí tùy thuộc vào nhu cầu của bệnh nhân. Nó cung cấp áp lực thấp khi bệnh nhân không gặp phải ngừng thở và tăng áp lực khi có ngừng thở xảy ra.
-
Phẫu thuật:
- Phẫu thuật UPPP (Uvulopalatopharyngoplasty): Cắt bỏ vòm họng và mô mềm ở phía sau để mở rộng đường thở.
- Phẫu thuật cắt amidan và adenoid: Đặc biệt hiệu quả đối với trẻ em có vấn đề về amidan và adenoid.
- Phẫu thuật Laser: Áp dụng laser để giảm kích thước các mô trong họng nhằm giảm ngáy.
- Phẫu thuật mũi: Sửa chữa các vấn đề về mũi, như vách ngăn mũi bị lệch, để cải thiện khả năng thở qua mũi.
Tiến triển
Ngưng thở khi ngủ gây ra ngừng thở và thiếu oxy, dẫn đến nhiều lần thức giấc trong đêm, từ đó gây ra những thay đổi sinh lý thứ phát như vấn đề về thần kinh, tim mạch, não bộ, và chuyển hóa. Nếu không được điều trị, bệnh có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ và tiểu đường.